Có 2 kết quả:

打断 dǎ duàn ㄉㄚˇ ㄉㄨㄢˋ打斷 dǎ duàn ㄉㄚˇ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to interrupt
(2) to break off
(3) to break (a bone)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to interrupt
(2) to break off
(3) to break (a bone)

Bình luận 0