Có 2 kết quả:
打断 dǎ duàn ㄉㄚˇ ㄉㄨㄢˋ • 打斷 dǎ duàn ㄉㄚˇ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interrupt
(2) to break off
(3) to break (a bone)
(2) to break off
(3) to break (a bone)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interrupt
(2) to break off
(3) to break (a bone)
(2) to break off
(3) to break (a bone)
Bình luận 0